--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rừng rậm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rừng rậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rừng rậm
+
dense wood; thick forest
Lượt xem: 647
Từ vừa tra
+
rừng rậm
:
dense wood; thick forest
+
đa số
:
majority; generalityđa số tuyệt đối, đa số áp đảoabsolute majority, overwhelming majorityđa số tương đốirelative majority